|
|
|
|
LEADER |
00925nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110124348 |
005 |
##20110905 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 423.959 22
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Ngôn ngữ học.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Anh - Việt =
|b English - Vietnamese dictionary /
|c Viện Ngôn ngữ học.
|
246 |
# |
# |
|a English - Vietnamese dictionary
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Nxb. TP. HCM,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 2139 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.2139.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng song ngữ Anh - Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|v Từ điển
|x Tiếng Việt.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 220000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|