|
|
|
|
LEADER |
01258nam a2200373 4500 |
001 |
DLU110124349 |
005 |
##20110905 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 300.3
|b NG-H
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thượng Hùng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt =
|b English - French - Vietnamese dictionary of social science =
|b Dictionnaire Anglais - Francais - Vietnamien des sciences sociales /
|c Nguyễn Thượng Hùng.
|
246 |
# |
# |
|a Dictionnaire Anglais - Francais - Vietnamien des sciences sociales
|
246 |
# |
# |
|a English - French - Vietnamese dictionary of social science
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Nxb. TP. HCM,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 2350 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.2347.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Pháp.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Khoa học xã hội
|v Từ điển.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 280000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|