|
|
|
|
LEADER |
00903nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110124351 |
005 |
##20110905 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 3
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển tiếng Việt phổ thông /
|c Chu Bích Thu, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Nxb. TP. HCM,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 1100 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Bích Thu,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Trâm,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Nga,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thuý Khanh,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hùng Việt,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 169000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|