|
|
|
|
LEADER |
01049nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110124355 |
005 |
##20110905 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.693
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển di tích văn hoá Việt Nam :
|b Tổng hợp tư liệu thư tịch Hán Nôm /
|c Ngô Đức Thọ chủ biên, ...[và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển bách khoa,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 812 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Di sản văn hoá
|z Việt Nam
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Di tích lịch sử
|z Việt Nam
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Hảo.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Ngọc Thắng.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Đức Thọ,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Nguyên.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Lưu.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 98000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|