Generalist practice with organizations & communities /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Belmont, CA :
Brooks/Cole Cengage Learning,
c2009.
|
Phiên bản: | 4th ed. |
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01654nam a2200481 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110124385 | ||
005 | ##20110906 | ||
008 | ##080627s2009 caua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2008932101 |
020 | # | # | |a 0495507156 (pbk.) |
020 | # | # | |a 9780495507154 (pbk.) |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocn252828292 |
040 | # | # | |a VJA |c VJA |d DLC |
042 | # | # | |a lccopycat |
082 | # | # | |a 361.32 |b KI-K |
100 | # | # | |a Kirst-Ashman, Karen Kay. |
245 | # | # | |a Generalist practice with organizations & communities / |c Karen K. Kirst-Ashman, Grafton H. Hull, Jr. |
246 | # | # | |a Generalist practice with organizations and communities |
250 | # | # | |a 4th ed. |
260 | # | # | |a Belmont, CA : |b Brooks/Cole Cengage Learning, |c c2009. |
300 | # | # | |a xvii, 587 p. : |b ill. ; |c 25 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 543-558) and indexes. |
650 | # | # | |a Community organization. |
650 | # | # | |a Social case work. |
650 | # | # | |a Social service. |
650 | # | # | |a Organisation communautaire. |
650 | # | # | |a Service social personnel. |
650 | # | # | |a Service social. |
700 | # | # | |a Hull, Grafton H. |
856 | # | # | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1104/2008932101-t.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1104/2008932101-b.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1104/2008932101-d.html |
923 | # | # | |a 01/2011CP |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KCP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |