LEADER | 00710nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110124424 | ||
005 | ##20110906 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
245 | # | # | |a Tịnh khẩu / |c Tổ công tác bạn dọc. |
653 | # | # | |a Giáo pháp |
653 | # | # | |a Kinh Phật |
653 | # | # | |a Tu học |
710 | # | # | |a Tổ công tác bạn dọc. |
773 | # | # | |t Tuần báo Giác ngộ |g Số 436, 2008, tr. 16 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |