|
|
|
|
LEADER |
00905nam a2200301 4500 |
001 |
DLU110124496 |
005 |
##20110907 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.015 195
|b DA-H
|
100 |
# |
# |
|a Đào Hữu Hồ.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình thống kê xã hội học :
|b Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng /
|c Đào Hữu Hồ.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 207 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.204.
|
650 |
# |
# |
|a Xác suất và thống kê
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Xã hội học
|x Phương pháp thống kê
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
992 |
# |
# |
|a 17500
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|