|
|
|
|
LEADER |
00857nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110124561 |
005 |
##20110907 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 651.3
|b VU-Q
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Đình Quyền.
|
245 |
# |
# |
|a Quản trị hành chính văn phòng /
|c Vũ Đình Quyền.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất, được sửa đổi, bổ sung theo những quy định mới nhất.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 333 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.327-332.
|
650 |
# |
# |
|a Hành chính công
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 49000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|