|
|
|
|
LEADER |
00989nam a2200373 4500 |
001 |
DLU110124573 |
005 |
##20110907 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.3
|b Gio
|
245 |
# |
# |
|a Giới tính và đời sống gia đình /
|c Nguyễn Quang Mai chủ biên, ... [et al.].
|
246 |
# |
# |
|a Giới tính & đời sống gia đình
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Giới tính trong hôn nhân.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đình Tuấn.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Ngọc Lan.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Công Hoàn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Mai,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Loan.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Trọng Thuỷ.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 14200
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|