|
|
|
|
LEADER |
01146nam a2200373 4500 |
001 |
DLU110124584 |
005 |
##20110907 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.409 2
|b RI-M
|
100 |
# |
# |
|a Rivas-Micoud, Miguel.
|
245 |
# |
# |
|a Nhân tố Ghosn : 24 bài học sáng tạo từ Carlos Ghosn, CEO công ty đa quốc gia thành đạt nhất =
|b The Ghosn factor /
|c Miguel Rivas-Micoud; Nguyễn Thành Trung dịch.
|
246 |
# |
# |
|a The Ghosn factor
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 70 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Cẩm nang dành cho nhà quản lý.
|
600 |
# |
# |
|a Ghosn, Carlos,
|d 1954-
|
650 |
# |
# |
|a Công nghiệp ôtô và thương mại
|z Nhật Bản.
|
650 |
# |
# |
|a Giám đốc điều hành
|z Nhật Bản.
|
650 |
# |
# |
|a Khả năng lãnh đạo.
|
650 |
# |
# |
|a Lãnh đạo.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thành Trung,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|