|
|
|
|
LEADER |
01310nam a2200397 4500 |
001 |
DLU110124589 |
005 |
##20110907 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.312 5
|b BR-R
|
100 |
# |
# |
|a Bacal, Robert.
|
245 |
# |
# |
|a Phương pháp quản lý hiệu suất công việc : 24 bài học để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Kim chỉ nam để nâng cao hiệu suất công ty =
|b How to manage performance /
|c Robert Bacal; Đặng Hoàng Phương, Phạm Ngọc Kim Tuyến dịch.
|
246 |
# |
# |
|a How to manage performance
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 65 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Cẩm nang dành cho nhà quản lý.
|
600 |
# |
# |
|a Welch, Jack,
|d 1935-
|
650 |
# |
# |
|a Giám đốc điều hành.
|
650 |
# |
# |
|a Khả năng lãnh đạo.
|
650 |
# |
# |
|a Lãnh đạo.
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý công nghiệp.
|
650 |
# |
# |
|a Thành công trong kinh doanh.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Hoàng Phương,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Ngọc Kim Tuyến,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|