Kỹ năng thương lượng = Negotiating skills /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. HCM :
Tổng hợp,
2005.
|
Loạt: | Cẩm nang quản lý hiệu quả.
Cẩm nang quản lý. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00955nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110124615 | ||
005 | ##20110907 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 658.405 2 |b HI-T |
100 | # | # | |a Hindle, Tim. |
245 | # | # | |a Kỹ năng thương lượng = |b Negotiating skills / |c Tim Hindle; Nguyễn Đô dịch. |
246 | # | # | |a Negotiating skills |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b Tổng hợp, |c 2005. |
300 | # | # | |a 69 tr. ; |c 24 cm. |
490 | # | # | |a Cẩm nang quản lý hiệu quả. |
490 | # | # | |a Cẩm nang quản lý. |
650 | # | # | |a Đàm phán trong kinh doanh. |
650 | # | # | |a Đàm phán. |
650 | # | # | |a Thuyết phục (Tâm lý học). |
700 | # | # | |a Nguyễn Đô, |e dịch. |
923 | # | # | |a 01/2011CP |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 24000 |
994 | # | # | |a KCP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |