|
|
|
|
LEADER |
01067nam a2200373 4500 |
001 |
DLU110124618 |
005 |
##20110907 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a eng
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.407 124
|b Hua
|
245 |
# |
# |
|a Huấn luyện và truyền kinh nghiệm =
|b Coaching and mentoring /
|c Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Coaching and mentoring
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Cẩm nang kinh doanh.
|
650 |
# |
# |
|a Hành vi tổ chức.
|
650 |
# |
# |
|a Nhân viên
|x Huấn luyện.
|
650 |
# |
# |
|a Nhóm làm việc.
|
650 |
# |
# |
|a Quan hệ giữa cá nhân.
|
650 |
# |
# |
|a Tư vấn trong kinh doanh.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Ngọc Sáu,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Bích Nga,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 36000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|