|
|
|
|
LEADER |
00960nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110124753 |
005 |
##20110912 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.015 195
|b TR-N
|
100 |
# |
# |
|a Trần Bá Nhẫn.
|
245 |
# |
# |
|a Lý thuyết thống kê :
|b Ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế =
|b Statistics for business and economics /
|c Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng.
|
246 |
# |
# |
|a Statistics for business and economics
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 1998.
|
300 |
# |
# |
|a 305 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.305.
|
650 |
# |
# |
|a Xác suất và thống kê
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thái Hoàng.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 27000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|