|
|
|
|
LEADER |
00968nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110124764 |
005 |
##20110912 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.401 2
|b BR-A
|
100 |
# |
# |
|a Brandenburger, Adam M.
|
245 |
# |
# |
|a Lý thuyết trò chơi /
|c Adam M. Brandenburger, Barry J. Balebuff; Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tri thức,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 470 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Cạnh tranh.
|
650 |
# |
# |
|a Hợp tác.
|
650 |
# |
# |
|a Kế hoạch chiến lược.
|
650 |
# |
# |
|a Lý thuyết trò chơi.
|
700 |
# |
# |
|a Balebuff, Barry J.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Liên,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tiến Dũng,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 65000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|