|
|
|
|
LEADER |
00859nam a2200277 4500 |
001 |
DLU110124794 |
005 |
##20110912 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Khắc Minh,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Đo hiệu quả kỹ thuật cho ngành giấy Việt Nam :
|b Phương pháp phi tham số /
|c Nguyễn Khắc Minh, Vũ Hùng Phương.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp giấy
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Mô tả dữ liệu
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Hùng Phương,
|c ThS.
|
773 |
# |
# |
|t Công nghiệp
|g Số 3, 2008, tr. 52-54
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|