|
|
|
|
LEADER |
01901nam a2200397 4500 |
001 |
DLU110124854 |
005 |
##20110912 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.122
|b Kin
|
245 |
# |
# |
|a Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :
|b Sách tham khảo /
|c Vũ Đình Bách chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 483 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.467.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Nhận thức về nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa -- Chương II. Thể chế và quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa -- Chương III. Thị trường và động lực phát triển trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa -- Chương IV. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập kinh tế quốc tế -- Chương V. Các điều kiện đảm bảo cho sự vận hành và phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Điều kiện kinh tế.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Đức Bình,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Hoá,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Du Phong,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Xuân Quỳ,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Ngọc Cường,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Minh Đạo,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đình Bách,
|c GS.TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 54000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|