|
|
|
|
LEADER |
00826nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110124861 |
005 |
##20110912 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 070.4
|b TA-T
|
100 |
# |
# |
|a Tạ Ngọc Tấn,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Truyền thông đại chúng /
|c Tạ Ngọc Tấn.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có sửa chữa, bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.275.
|
650 |
# |
# |
|a Thông tin đại chúng.
|
650 |
# |
# |
|a Truyền thông.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 23500
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|