|
|
|
|
LEADER |
00950nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110124864 |
005 |
##20110912 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 301.095 97
|b DA-B
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Quốc Bảo,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam /
|c Đặng Quốc Bảo, Trương Thị Thuý Hằng, Đặng Thị Thanh Huyền.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Chỉ số kinh tế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Chỉ số xã hội
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thị Thanh Huyền.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thị Thuý Hằng.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 62000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|