|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110124881 |
005 |
##20110913 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 303.3
|b NG-H
|
100 |
# |
# |
|a Ngô Quỳnh Hoa,
|c Luật gia.
|
245 |
# |
# |
|a Hỏi & đáp về các chính sách xã hội /
|c Ngô Quỳnh Hoa.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Trẻ,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 182 tr. ;
|c 20 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Chính sách xã hội.
|
650 |
# |
# |
|a Liệt sĩ
|z Việt Nam
|x Chính sách nhà nước.
|
650 |
# |
# |
|a Thương binh
|z Việt Nam
|x Chính sách nhà nước.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Chính sách xã hội.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 17000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|