|
|
|
|
LEADER |
00909nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110124891 |
005 |
##20110913 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 315.97
|b PHO
|
110 |
# |
# |
|a Phòng thống kê huyện Bảo Lâm.
|
245 |
# |
# |
|a Niên giám thống kê huyện Bảo Lâm :
|b 1994 - 1997 /
|c Phòng thống kê huyện Bảo Lâm.
|
260 |
# |
# |
|a Lâm Đồng :
|b Phòng thống kê huyện Bảo Lâm,
|c 1998.
|
300 |
# |
# |
|a 83 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Bảo Lâm (Lâm Đồng, Việt Nam)
|x Thống kê
|y 1994-1997.
|
650 |
# |
# |
|a Niên giám
|y 1994-1997.
|
650 |
# |
# |
|a Thống kê
|z Việt Nam
|z Lâm Đồng
|y 1994-1997.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|