|
|
|
|
LEADER |
00888nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110124897 |
005 |
##20110913 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.45
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Thân,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Truyền thông giao tiếp trong kinh doanh để hội nhập toàn cầu =
|b Business communication /
|c Nguyễn Hữu Thân.
|
246 |
# |
# |
|a Business communication
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 564 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.561.
|
650 |
# |
# |
|a Giao tiếp kinh doanh.
|
650 |
# |
# |
|a Truyền thông trong tổ chức.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|