|
|
|
|
LEADER |
00844nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125013 |
005 |
##20110914 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 577.14
|b DA-C
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Kim Chi.
|
245 |
# |
# |
|a Hoá học môi trường.
|n t.I /
|c Đặng Kim Chi.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 1999.
|
300 |
# |
# |
|a 260 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.260.
|
650 |
# |
# |
|a Hoá học môi trường
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|