|
|
|
|
LEADER |
01004nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110125155 |
005 |
##20110608 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 630
|b Cau
|
245 |
# |
# |
|a 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp.
|n t.IV,
|p Sâu bệnh hại cây trồng - Cách phòng trị /
|c Trần Văn Hoà chủ biên, ... [et al].
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 123 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Bệnh cây trồng.
|
650 |
# |
# |
|a Côn trùng gây hại.
|
700 |
# |
# |
|a Dương Minh.
|
700 |
# |
# |
|a Hứa Văn Chung.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hoàng Oanh.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Hai.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Hoà,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
990 |
# |
# |
|a t.IV
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 10000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|