|
|
|
|
LEADER |
00906nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125168 |
005 |
##20110916 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.729
|b NG-K
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Khiển.
|
245 |
# |
# |
|a Lao động với môi trường và vấn đề an toàn, vệ sinh /
|c Nguyễn Đức Khiển.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 179 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr.174-177.
|
650 |
# |
# |
|a An toàn công nghiệp
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Vệ sinh công nghiệp
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 21000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|