|
|
|
|
LEADER |
00856nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110125169 |
005 |
##20110916 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 628.5
|b PH-D
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Ngọc Đăng,
|c GS.TSKH.
|
245 |
# |
# |
|a Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp /
|c Phạm Ngọc Đăng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng ,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 284 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.272.
|
650 |
# |
# |
|a Khu công nghiệp
|x Khía cạnh môi trường.
|
650 |
# |
# |
|a Sinh thái đô thị (Xã hội học)
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 38000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|