|
|
|
|
LEADER |
01001nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110125175 |
005 |
##20110916 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 910.285
|b GIS
|
245 |
# |
# |
|a GIS đại cương :
|b Phần thực hành /
|c Trần Vĩnh Phước chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 199 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.199.
|
650 |
# |
# |
|a Hệ thống thông tin địa lý.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Đình Hiệp.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Xanh.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Bích Liên.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Hiền Vũ.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Vĩnh Phước,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Vĩnh Trung.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 16000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|