|
|
|
|
LEADER |
00908nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125233 |
005 |
##20110916 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 512.97
|b HA-G
|
100 |
# |
# |
|a Hardy, G.H.
|
245 |
# |
# |
|a Bất đẳng thức /
|c G.H. Hardy, J.E. Littlewood, G. Polya; Nguyễn Khắc Lân, Nguyễn Hữu Ngự, Nguyễn Vinh Tiến dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và Trung học chuyên nghiệp,
|c 1981.
|
300 |
# |
# |
|a 424 tr. ;
|c 24 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Littlewood, J. E.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Ngự,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khắc Lân,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Vinh Tiến,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Polya, G.
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 1700
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|