|
|
|
|
LEADER |
00787nam a2200265 4500 |
001 |
DLU110125340 |
005 |
##20110919 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Nhật Quang,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Trung Đông :
|b Dầu khí, nguồn nước và nguy cơ bất ổn /
|c Bùi Nhật Quang.
|
653 |
# |
# |
|a Dầu khí
|
653 |
# |
# |
|a Nước sạch
|
653 |
# |
# |
|a Xung đột
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông
|g Số 12, 2008, tr. 22-26
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|