Sổ tay xử lí nước. t.I /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Xây dựng,
1999.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00861nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110125455 | ||
005 | ##20110921 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 628.162 |b Sot |
245 | # | # | |a Sổ tay xử lí nước. |n t.I / |c Trung tâm Đào tạo ngành nước và Môi trường dịch và giới thiệu. |
246 | # | # | |a Sổ tay xử lý nước |
260 | # | # | |a H. : |b Xây dựng, |c 1999. |
300 | # | # | |a 660 tr. ; |c 21 cm. |
650 | # | # | |a Nước |x Lọc sạch. |
710 | # | # | |a Trung tâm Đào tạo ngành nước và Môi trường, |e dịch và giới thiệu. |
923 | # | # | |a 01/2011MT |
990 | # | # | |a t.I |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 69000 |
994 | # | # | |a KMT |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |