|
|
|
|
LEADER |
00815nam a2200301 4500 |
001 |
DLU110125456 |
005 |
##20110921 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.7
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hồng Thao,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Ô nhiễm môi trường biển Việt Nam :
|b Luật pháp và thực tiễn /
|c Nguyễn Hồng Thao.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 270 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Sách, tài liệu tham khảo :tr.265-270.
|
650 |
# |
# |
|a Ô nhiễm biển
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 40000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|