Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 2500 thuật ngữ, có giải thích = Dictionary of environment and sustainable development English - Vietnamese and Vietnamese - English.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học Kỹ thuật,
2001.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00942nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110125457 | ||
005 | ##20110921 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 628.03 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 2500 thuật ngữ, có giải thích = |b Dictionary of environment and sustainable development English - Vietnamese and Vietnamese - English. |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học Kỹ thuật, |c 2001. |
300 | # | # | |a 482 tr. ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Khoa học môi trường |v Từ điển. |
650 | # | # | |a Phát triển bền vững |v Từ điển. |
923 | # | # | |a 01/2011MT |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 100000 |
994 | # | # | |a KMT |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |