Cẩm nang ngành tài nguyên và môi trường : Quy định đối với các cơ quan, đơn vị trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Lao động - Xã hội,
2007.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00780nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110125464 | ||
005 | ##20110921 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 344.046 |b Cam |
245 | # | # | |a Cẩm nang ngành tài nguyên và môi trường : |b Quy định đối với các cơ quan, đơn vị trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. |
260 | # | # | |a H. : |b Lao động - Xã hội, |c 2007. |
300 | # | # | |a 681 tr. ; |c 28 cm. |
650 | # | # | |a Quản lý môi trường |x Luật và pháp chế |z Việt Nam. |
923 | # | # | |a 01/2011MT |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 285000 |
994 | # | # | |a KMT |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |