|
|
|
|
LEADER |
00950nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125466 |
005 |
##20110921 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.7
|b Vie
|
245 |
# |
# |
|a Việt Nam môi trường và cuộc sống /
|c Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 338 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 28 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.338.
|
650 |
# |
# |
|a Bảo vệ môi trường
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Môi trường
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Phát triển bền vững
|z Việt Nam.
|
710 |
# |
# |
|a Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|