|
|
|
|
LEADER |
01290nam a2200373 4500 |
001 |
DLU110125554 |
003 |
##DLU |
005 |
##20110922 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 546
|b HO-N
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Nhâm.
|
245 |
# |
# |
|a Hoá học vô cơ.
|n t.II,
|p các nguyên tố hoá học điển hình /
|c Hoàng Nhâm.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 291 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 286.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Hiđro, oxi và nước -- Chương II. Kim loại kiềm -- Chương III. Kim loại kiềm thổ -- Chương IV. Các nguyên tố nhóm IIIA -- Chương V. Các nguyên tố nhóm IVA -- Chương VI. Các nguyên tố nhóm VA -- Chương VII. Các nguyên tố nhóm VIA -- Chương VIII. Các halogen -- Chương IX. Khí hiếm.
|
650 |
# |
# |
|a Hoá học vô cơ
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 25800
|
993 |
# |
# |
|a 2002
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|