|
|
|
|
LEADER |
00975nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110125625 |
005 |
##20110923 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Dương Tấn Nhật.
|
245 |
# |
# |
|a Các con đường phát triển của phôi vô tính thực vật /
|c Dương Tấn Nhật, ...[và những người khác]
|
653 |
# |
# |
|a Phôi hữu tính
|
653 |
# |
# |
|a Phôi vô tính
|
653 |
# |
# |
|a Protein arabinogalactan
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Bá Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thụy Minh Hạnh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Bình.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Quốc Luận.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ Sinh học
|g Số 4(6), 2008, tr. 397-414
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|