|
|
|
|
LEADER |
00808nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110125684 |
005 |
##20110923 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 624.072 3
|b PH-C
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Văn Chuyên,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Trắc địa /
|c Phạm Văn Chuyên.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ ba có bổ sung và sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 248 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.243.
|
650 |
# |
# |
|a Trắc địa học.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 19000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|