|
|
|
|
LEADER |
00798nam a2200301 4500 |
001 |
DLU110125689 |
005 |
##20110923 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 388
|b Quy
|
245 |
# |
# |
|a Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị /
|c Vũ Đình Phụng, Nguyễn Khải dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 1997.
|
300 |
# |
# |
|a 329 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Giao thông đô thị
|z Trung Quốc
|x Quy hoạch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khải,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đình Phụng,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 20000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|