|
|
|
|
LEADER |
01003nam a2200289 4500 |
001 |
DLU110125690 |
005 |
##20110923 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Bảng.
|
245 |
# |
# |
|a Xử lý nước thải làng nghề chế biến lương thực bằng phương pháp lọc sinh học ngập nước /
|c Nguyễn Đình Bảng, Hà Minh Ngọc, Nguyễn Văn Nội.
|
653 |
# |
# |
|a Làng nghề chế biến nông sản
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp lọc sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Xử lý nước thải
|
700 |
# |
# |
|a Hà Minh Ngọc.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Nội.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Phân tích hóa, lý và sinh học
|g Số 1(13), 2008, tr. 66-70
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|