|
|
|
|
LEADER |
00909nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125714 |
005 |
##20110926 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 632.95
|b PH-B
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Văn Biên.
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật /
|c Phạm Văn Biên, Bùi Cách Tuyến, Nguyễn Mạnh Chinh.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Nông nghiệp,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 387 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.386
|
650 |
# |
# |
|a Thuốc bảo vệ thực vật
|v Sổ tay, hướng dẫn, v.v...
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Cách Tuyến.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mạnh Chinh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 40000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|