|
|
|
|
LEADER |
00860nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125733 |
005 |
##20110926 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 910.285
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Thận,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hướng dẫn sử dụng phần mềm - GIS ARC/INFO /
|c Nguyễn Thế Thận, Trần Công Yên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 186 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.183.
|
630 |
# |
# |
|a ARC/INFO.
|
650 |
# |
# |
|a Hệ thống thông tin địa lý.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Công Yên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|