|
|
|
|
LEADER |
00894nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110125739 |
005 |
##20110926 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.34
|b Kin
|
245 |
# |
# |
|a Kinh nghiệm phòng tránh và kiểm soát tai biến địa chất /
|c Lê Mục Đích biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 162 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Địa chấn học
|z Trung Quốc
|
650 |
# |
# |
|a Môi trường địa lý nguy hiểm
|z Trung Quốc
|x Phòng ngừa
|
650 |
# |
# |
|a Thiên tai
|z Trung Quốc
|x Phòng ngừa
|
700 |
# |
# |
|a Lê Mục Đích,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|