Guidelines on monitoring methodologies for water, air and toxic chemicals/hazardous wastes /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York :
United nations,
1994.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00811nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110125756 | ||
005 | ##20110926 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 628.42 |b ECO |
110 | # | # | |a Economic and Social commission for Asia and the Pacific. |
245 | # | # | |a Guidelines on monitoring methodologies for water, air and toxic chemicals/hazardous wastes / |c Economic and Social commission for Asia and the Pacific. |
260 | # | # | |a New York : |b United nations, |c 1994. |
300 | # | # | |a 99 tr. ; |c 30 cm. |
650 | # | # | |a Hazardous wates |x Management. |
923 | # | # | |a 01/2011MT |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KMT |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |