|
|
|
|
LEADER |
00941nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125796 |
005 |
##20110927 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 628.161
|b LA-T
|
100 |
# |
# |
|a Lâm Minh Triết,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Các phương pháp phân tích kim loại trong nước và nước thải /
|c Lâm Minh Triết, Diệp Ngọc Sương.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Kỹ thuật,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 154 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Chất thải
|x Làm sạch
|x Loại bỏ kim loại nặng.
|
650 |
# |
# |
|a Kim loại nặng.
|
650 |
# |
# |
|a Kim loại
|x Khía cạnh môi trường.
|
700 |
# |
# |
|a Diệp Ngọc Sương,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|