|
|
|
|
LEADER |
00908nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125822 |
005 |
##20110927 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 627.042
|b TR-Q
|
100 |
# |
# |
|a Trần Minh Quang,
|c GS.
|
245 |
# |
# |
|a Động lực học sông và chỉnh trị sông /
|c Trần Minh Quang.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 408 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.408.
|
650 |
# |
# |
|a Hải dương học cửa sông
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Thuỷ động lực học
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Thuỷ văn học sông
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|