|
|
|
|
LEADER |
00815nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110125826 |
005 |
##20110927 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 307.76
|b VO-C
|
100 |
# |
# |
|a Võ Kim Cương,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Quản lý đô thị thời kỳ chuyển đổi /
|c Võ Kim Cương.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 199 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.196.
|
650 |
# |
# |
|a Chính sách đô thị
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Quy hoạch đô thị
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|