|
|
|
|
LEADER |
00842nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110125827 |
005 |
##20110927 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 628.2
|b PH-G
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Thị Giới.
|
245 |
# |
# |
|a Tự động hoá các công trình cấp và thoát nước /
|c Phạm Thị Giới.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 213 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.210.
|
650 |
# |
# |
|a Cấp nước
|x Thiết bị và vật tư.
|
650 |
# |
# |
|a Thoát nước
|x Thiết bị và vật tư.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011MT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a KMT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|