|
|
|
|
LEADER |
01197nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110125922 |
005 |
##20110930 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 1
|b NG-D
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Công Đức,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Từ vựng tiếng Việt /
|c Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 192 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.181
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Dẫn luận -- Chương II. Đơn vị từ vựng tiếng Việt hiện đại -- Chương III. Nghĩa của từ - Các quan hệ ngữ nghĩa từ vựng nghĩa của từ -- Chương IV. Khái quát về sự phát triển của từ vựng tiếng Việt -- Chương V. Các lớp từ tiếng Việt xét về mặt phạm vi sử dụng.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|x Ngữ nghĩa.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Chương,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 14/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 36500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|