|
|
|
|
LEADER |
02267nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110125944 |
005 |
##20110930 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 335.4
|b NG-D
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Điển,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a C. Mác - Ph. Ăng-ghen - V.I. Lê-nin về những vấn đề triết học /
|c Nguyễn Quang Điển, Huỳnh Bá Lân, Phạm Đình Nghiệm.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 771 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Triết học và vai trò của nó trong đời sống xã hội -- Chương 2. Sự ra đời và các đặc điểm cơ bản của triết học Mác-Lênin -- Chương 3. Vật chất và các hình thức tồn tại chủ yếu của nó -- Chương 4. Nguồn gốc, bản chất và kết cấu của ý thức -- Chương 5. Biện chứng của hiện thực khách quan. Các phạm trù của phép biện chứng -- Chương 6. Các quy luật cơ bản của phép biện chứng -- Chương 7. Nhận thức -- Chương 8. Biện chứng của nhận thức -- Chương 9. Tự nhiên và xã hội.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 10. Phương thức sản xuất -- Chương 11. Hình thái kinh tế - xã hội -- Chương 12. Giai cấp và đấu tranh giai cấp -- Chương 13. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng -- Chương 14. Thượng tầng chính trị và pháp luật. Nhà nước và cách mạng -- Chương 15. Tồn tại xã hội và ý thức xã hội. Các hình thái ý thức xã hội -- Chương 16. Vấn đề con người -- Chương 17. Hôn nhân và gia đình -- Chương 18. Các hình thức cộng đồng người trong lịch sử -- Chương 19. Tiến bộ xã hội.
|
650 |
# |
# |
|a Phép biện chứng
|x Khía cạnh xã hội.
|
650 |
# |
# |
|a Triết học Mác-Lênin.
|
650 |
# |
# |
|a Triết học và khoa học xã hội.
|
700 |
# |
# |
|a Huỳnh Bá Lân,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đình Nghiệm,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 14/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 216000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|