|
|
|
|
LEADER |
01137nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110126024 |
005 |
##20111004 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.381 5
|b LE-T
|
100 |
# |
# |
|a Lê Chí Thông.
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ thuật số cơ khí /
|c Lê Chí Thông.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 121 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.121.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 0. Khái niệm về kỹ thuật số -- Chương 1. Các hệ thống số đếm -- Chương 2. Đại số boole và các cổng logic -- Chương 3. Hệ tổ hợp -- Chương 4. Hệ tuần tự -- Chương 5. Giao tiếp giữa các họ vi mạch số.
|
650 |
# |
# |
|a Kỹ thuật điện tử
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Kỹ thuật số
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 14/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 17000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|